Đọc nhanh: 包装检验 (bao trang kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra đóng gói.
Ý nghĩa của 包装检验 khi là Danh từ
✪ kiểm tra đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装检验
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 检查 每个 战士 的 着装
- kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 她 正在 包装 礼物
- Cô ấy đang gói quà.
- 请 不要 撕坏 包装
- Xin đừng xé hỏng bao bì.
- 啥 叫 不信 包装纸 啊
- Ý bạn là bạn không tin vào giấy gói?
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 我 很 喜欢 这 款 包装
- Tôi rất thích kiểu bao bì này.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包装检验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包装检验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
检›
装›
验›