考验 kǎoyàn

Từ hán việt: 【khảo nghiệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考验" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo nghiệm). Ý nghĩa là: thử thách; kiểm tra , cuộc thử thách; bài kiểm tra. Ví dụ : - 。 Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.. - 。 Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.. - 。 Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考验 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 考验 khi là Động từ

thử thách; kiểm tra

通过事情、行动或者困难的环境等检验某人的能力、思想、道德、品质等是不是符合要求

Ví dụ:
  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 考验 kǎoyàn le de 耐心 nàixīn

    - Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.

  • - 任务 rènwù 考验 kǎoyàn le de 能力 nénglì

    - Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.

  • - yào 考验 kǎoyàn 自己 zìjǐ de 技能 jìnéng

    - Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 考验 khi là Danh từ

cuộc thử thách; bài kiểm tra

为了看某人的能力、思想、道德、品质等是不是符合要求进行的活动

Ví dụ:
  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì shì duì de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò shì duì de 考验 kǎoyàn

    - Công việc này là một cuộc thử thách đối với cô ấy.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài shì 他们 tāmen de 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi này là cuộc thử thách của họ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 考验

考验 + Tân ngữ ( 爱情/意志/感情/...)

thử thách cái gì đó

Ví dụ:
  • - 艰苦 jiānkǔ de 工作 gōngzuò 考验 kǎoyàn le de 意志 yìzhì

    - Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.

  • - 远距离 yuǎnjùlí 恋爱 liànài 考验 kǎoyàn le 他们 tāmen de 爱情 àiqíng

    - Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.

Động từ (接受/经受//通过/...) + (…的) + 考验

một cái gì đó phải đối mặt hoặc trải qua một thử thách

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì shì 可以 kěyǐ 经受考验 jīngshòukǎoyàn de

    - Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.

  • - de 勇敢 yǒnggǎn 使 shǐ 通过 tōngguò le 考验 kǎoyàn

    - Sự dũng cảm của anh ấy đã giúp anh vượt qua thử thách.

Định ngữ (极大/真正/长期/...) + 的 + 考验

"考验" đóng vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 面临 miànlín zhe 极大 jídà de 考验 kǎoyàn

    - Anh ấy phải đối mặt với một thử thách lớn.

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 真正 zhēnzhèng de 考验 kǎoyàn

    - Đây là một cuộc thử thách thực sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验

  • - 饥饿 jīè ràng 无法 wúfǎ 思考 sīkǎo

    - Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.

  • - 远距离 yuǎnjùlí 恋爱 liànài 考验 kǎoyàn le 他们 tāmen de 爱情 àiqíng

    - Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.

  • - 禁受 jīnshòu 考验 kǎoyàn

    - chịu đựng thử thách.

  • - 禁不起 jīnbùqǐ 考验 kǎoyàn

    - không chịu nổi thử thách.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì shì duì de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.

  • - 经受 jīngshòu zhù le 腥风血雨 xīngfēngxuèyǔ de 考验 kǎoyàn chéng le 百战百胜 bǎizhànbǎishèng de 将军 jiāngjūn

    - Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.

  • - 人生 rénshēng zuì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn 常常 chángcháng zài 逆境 nìjìng 之中 zhīzhōng ér zài 成功 chénggōng 之后 zhīhòu

    - Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài shì 他们 tāmen de 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi này là cuộc thử thách của họ.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì duì 来说 láishuō shì 一次 yīcì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.

  • - 面临 miànlín zhe 极大 jídà de 考验 kǎoyàn

    - Anh ấy phải đối mặt với một thử thách lớn.

  • - 青年人 qīngniánrén yào 禁得起 jīndeqǐ 艰苦环境 jiānkǔhuánjìng de 考验 kǎoyàn

    - thanh niên phải chịu được thử thách trong hoàn cảnh gian khổ.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò shì duì de 考验 kǎoyàn

    - Công việc này là một cuộc thử thách đối với cô ấy.

  • - 这次 zhècì 危难 wēinàn shì duì de 勇气 yǒngqì 技能 jìnéng de 考验 kǎoyàn

    - Cuộc khủng hoảng này là sự thử thách đối với lòng dũng cảm và kỹ năng của anh ta.

  • - yào 考验 kǎoyàn 自己 zìjǐ de 技能 jìnéng

    - Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.

  • - 艰苦 jiānkǔ de 工作 gōngzuò 考验 kǎoyàn le de 意志 yìzhì

    - Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.

  • - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì shì 可以 kěyǐ 经受考验 jīngshòukǎoyàn de

    - Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 真正 zhēnzhèng de 考验 kǎoyàn

    - Đây là một cuộc thử thách thực sự.

  • - 任务 rènwù 考验 kǎoyàn le de 能力 nénglì

    - Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 考验 kǎoyàn le de 耐心 nàixīn

    - Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.

  • - de 勇敢 yǒnggǎn 使 shǐ 通过 tōngguò le 考验 kǎoyàn

    - Sự dũng cảm của anh ấy đã giúp anh vượt qua thử thách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考验

Hình ảnh minh họa cho từ 考验

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao