Đọc nhanh: 通过 (thông quá). Ý nghĩa là: qua; đi qua; vượt qua; chui qua, qua; phê duyệt; kiểm duyệt; thông qua, thông qua; đồng ý; phê chuẩn (đại biểu). Ví dụ : - 我们通过了那条小路。 Chúng tôi đã đi qua con đường nhỏ đó.. - 小鸟通过了树枝之间。 Con chim đã bay qua giữa các cành cây.. - 产品通过了质量检验。 Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
Ý nghĩa của 通过 khi là Động từ
✪ qua; đi qua; vượt qua; chui qua
穿过或经过
- 我们 通过 了 那条 小路
- Chúng tôi đã đi qua con đường nhỏ đó.
- 小鸟 通过 了 树枝 之间
- Con chim đã bay qua giữa các cành cây.
✪ qua; phê duyệt; kiểm duyệt; thông qua
经过某部门、某人等准许
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 文件 通过 了 主管 的 审核
- Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.
✪ thông qua; đồng ý; phê chuẩn (đại biểu)
(议案等)经过法定人数的同意而成立
- 议案 顺利 通过 了 投票
- Dự thảo đã được thông qua thành công.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
✪ đỗ; qua; thông qua; vượt qua (tiêu chuẩn, yêu cầu)
符合一定的标准或达到某种要求
- 他 终于 通过 了 HSK6 级
- Cuối cùng anh ấy đã qua HSK6.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
Ý nghĩa của 通过 khi là Giới từ
✪ qua; thông qua
引进动作的媒介或方式、手段等
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通过
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 提案 通过 了
- Đề xuất đã được thông qua.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm过›
通›