Các biến thể (Dị thể) của 踝
腂 髁
Đọc nhanh: 踝 (Hoã, Hoả, Khoã, Khoả). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Mắt cá chân, Gót chân, 1. mắt cá chân, 2. gót chân, Mắt cá chân. Từ ghép với 踝 : “cước hõa” 腳踝 mắt cá chân., “cước hõa” 腳踝 mắt cá chân. Chi tiết hơn...