Đọc nhanh: 权力 (quyền lực). Ý nghĩa là: quyền lực; quyền hạn, thẩm quyền. Ví dụ : - 权力斗争在政界很常见。 Đấu tranh quyền lực trong chính trị rất phổ biến.. - 他在公司中权力很高。 Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.. - 失去权力让他感到沮丧。 Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
Ý nghĩa của 权力 khi là Danh từ
✪ quyền lực; quyền hạn
社会政治地位的强制力量;职责范围内的领导力量
- 权力斗争 在 政界 很 常见
- Đấu tranh quyền lực trong chính trị rất phổ biến.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 失去 权力 让 他 感到 沮丧
- Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thẩm quyền
政治方面的强制力量
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 权力 với từ khác
✪ 权利 vs 权力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权力
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 失去 权力 让 他 感到 沮丧
- Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 把持 一部 份 权力
- nắm một phần quyền hành
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 这是 滥用权力
- Đây là một sự lạm quyền.
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 急欲 获得 的 妄想 权力 或 荣誉 的 ; 嫉妒 的
- Người có lòng tham muốn vô cùng muốn có quyền lực hoặc danh vọng; đầy đố kỵ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
权›