Đọc nhanh: 巴勒斯坦民族权力机构 (ba lặc tư thản dân tộc quyền lực cơ cấu). Ý nghĩa là: Chính quyền quốc gia Palestine.
Ý nghĩa của 巴勒斯坦民族权力机构 khi là Danh từ
✪ Chính quyền quốc gia Palestine
Palestinian National Authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒斯坦民族权力机构
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
- 我们 要 努力 宏扬 民族 精神
- Chúng ta phải nỗ lực phát huy tinh thần dân tộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴勒斯坦民族权力机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴勒斯坦民族权力机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
勒›
坦›
巴›
斯›
族›
机›
权›
构›
民›