Đọc nhanh: 权力纷争 (quyền lực phân tranh). Ý nghĩa là: tranh giành quyền lực.
Ý nghĩa của 权力纷争 khi là Từ điển
✪ tranh giành quyền lực
power struggle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权力纷争
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 把持 一部 份 权力
- nắm một phần quyền hành
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 这是 滥用权力
- Đây là một sự lạm quyền.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 这 不是 什么 权力斗争
- Đây không phải là một cuộc tranh giành quyền lực chết tiệt.
- 权力斗争 在 政界 很 常见
- Đấu tranh quyền lực trong chính trị rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权力纷争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权力纷争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
力›
权›
纷›