Đọc nhanh: 有点儿 (hữu điểm nhi). Ý nghĩa là: hơi / một chút / hơi, có ít; có chút, có vẻ. Ví dụ : - 我的环境有点儿困难 hoàn cảnh của tôi hơi khó khăn. - 他肚子里还有点儿墨水。 anh ấy được học hành đôi chút.. - 他觉得身上有点儿不对劲就上床睡觉了。 anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
✪ hơi / một chút / hơi
有点儿是汉语词汇,读音是yǒu diǎn ér,意思是有一些。
- 我 的 环境 有点儿 困难
- hoàn cảnh của tôi hơi khó khăn
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 病 刚好 , 走路 还 有点儿 打晃儿
- bệnh vừa khỏi, đi còn lảo đảo.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ có ít; có chút
表示数量不大或程度不深
✪ có vẻ
似乎; 好像
So sánh, Phân biệt 有点儿 với từ khác
✪ 一点儿 vs 有点儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点儿
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 这个 东西 有点儿 沉
- Đồ đạc này hơi nặng.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有点儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有点儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
有›
点›