Đọc nhanh: 有故 (hữu cố). Ý nghĩa là: hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。能實現預期目的;有效果。 有效方法 phương pháp hữu hiệu 有效措施 biện pháp hữu hiệu 這個方法果然有效。 phương pháp này quả nhiên rất có hiệu quả.. Ví dụ : - 你其实拖着我跨越了一个不许有故事的阈值 Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
Ý nghĩa của 有故 khi là Từ điển
✪ hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。能實現預期目的;有效果。 有效方法 phương pháp hữu hiệu 有效措施 biện pháp hữu hiệu 這個方法果然有效。 phương pháp này quả nhiên rất có hiệu quả.
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有故
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 有人 故意 陷害 她
- Có người cố ý hãm hại cô ấy.
- 孩子 们 喜欢 有 仙 的 故事
- Bọn trẻ thích câu chuyện có thần tiên.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 每个 故事 都 有 它 的 道理
- Mỗi câu chuyện đều chứa đựng một bài học.
- 无缘无故 ( 没有 缘故 )
- không duyên không cớ; vô duyên vô cớ.
- 设备 中有 故障
- Có sự cố trong thiết bị.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 这个 故事 有些 忧郁
- Câu chuyện này có chút buồn.
- 国有 大 故
- quốc gia có việc hệ trọng
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
- 姥 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện của bà cụ rất thú vị.
- 故事 的 发端 很 有趣
- Mở đầu của câu chuyện rất thú vị.
- 他 讲 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện anh ấy kể rất thú vị.
- 公公 总是 讲 有趣 的 故事
- Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.
- 这个 故事 有 一种 魔力 抓住 我 的 心
- câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
有›