Đọc nhanh: 故友 (cố hữu). Ý nghĩa là: bạn thân đã khuất; bạn thân đã mất, bạn cũ. Ví dụ : - 故友重逢 gặp lại bạn cũ
Ý nghĩa của 故友 khi là Danh từ
✪ bạn thân đã khuất; bạn thân đã mất
死去了的朋友
✪ bạn cũ
旧日的朋友;老朋友
- 故友 重逢
- gặp lại bạn cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 故友 重逢
- gặp lại bạn cũ
- 我 的 朋友 姓 故
- Bạn của tôi họ Cố.
- 小朋友 喜欢 听 故事
- Trẻ em thích nghe kể chuyện.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
故›