Đọc nhanh: 有害 (hữu hại). Ý nghĩa là: tai hại; có hại. Ví dụ : - 暴饮暴食伤胃,倒胃口,对身体有害无益。 Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.. - 此举不惟无益,反而有害 hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa. - 吸烟有害健康。 Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
Ý nghĩa của 有害 khi là Tính từ
✪ tai hại; có hại
对某种事物会造成伤害损失
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 此举 不惟 无益 , 反而 有害
- hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 这 绝对 是 有害无益
- Điều này sẽ gây hại nhiều hơn lợi.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有害
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 有人 故意 陷害 她
- Có người cố ý hãm hại cô ấy.
- 熬夜 对 身体 有害
- Thức khuya có hại cho cơ thể.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 这 一带 常有 野兽 毁害 庄稼
- ở vùng này có thú hoang phá hoại hoa màu.
- 农民 药死 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 砍伐 树木 对 环境 有害
- Việc chặt cây gây hại cho môi trường.
- 所有 被害人 的 脑后 都受了 枪击
- Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.
- 有人 用 蛊 来 害人
- Có người dùng trùng cổ hại người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm害›
有›