Đọc nhanh: 无害 (vô hại). Ý nghĩa là: vô hại; không có ác ý; không có hại, không thể so sánh; có một không hai; vô song.
Ý nghĩa của 无害 khi là Động từ
✪ vô hại; không có ác ý; không có hại
没有危害;没有恶意
✪ không thể so sánh; có một không hai; vô song
没有能胜过的;无比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无害
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我们 不能 伤害 无辜
- Chúng ta không thể làm hại người vô tội.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 穷 厉害 , 无人敌
- Quá là lợi hại, không ai địch nổi.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 无辜 不 需要 害怕
- Người vô tội thì không cần sợ hãi.
- 他 害死 了 无辜 的 人
- Hắn giết hại người vô tội.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 这 绝对 是 有害无益
- Điều này sẽ gây hại nhiều hơn lợi.
- 此举 不惟 无益 , 反而 有害
- hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm害›
无›