Đọc nhanh: 消灭有害植物制剂 (tiêu diệt hữu hại thực vật chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại.
Ý nghĩa của 消灭有害植物制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消灭有害植物制剂
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 想法 消灭 虫害
- tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
- 我们 要 消灭 害虫
- Chúng ta phải tiêu diệt sâu bệnh.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消灭有害植物制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消灭有害植物制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
害›
有›
植›
消›
灭›
物›