Đọc nhanh: 消灭有害动物制剂 (tiêu diệt hữu hại động vật chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại.
Ý nghĩa của 消灭有害动物制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消灭有害动物制剂
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 想法 消灭 虫害
- tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 我们 要 消灭 害虫
- Chúng ta phải tiêu diệt sâu bệnh.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消灭有害动物制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消灭有害动物制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
动›
害›
有›
消›
灭›
物›