Đọc nhanh: 自由曲线标准曲折缝 (tự do khúc tuyến tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn đường cong tự do.
Ý nghĩa của 自由曲线标准曲折缝 khi là Danh từ
✪ May zigzac tiêu chuẩn đường cong tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线标准曲折缝
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由曲线标准曲折缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由曲线标准曲折缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
折›
曲›
标›
由›
线›
缝›
自›