Đọc nhanh: 曲折缝系列 (khúc chiết phùng hệ liệt). Ý nghĩa là: Máy zigzag.
Ý nghĩa của 曲折缝系列 khi là Danh từ
✪ Máy zigzag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折缝系列
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 这个 系列 的 书籍 很 有趣
- Bộ sách này rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲折缝系列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲折缝系列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
折›
曲›
系›
缝›