Đọc nhanh: 直线标准曲折缝 (trực tuyến tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn đường thẳng.
Ý nghĩa của 直线标准曲折缝 khi là Danh từ
✪ May zigzac tiêu chuẩn đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线标准曲折缝
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直线标准曲折缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直线标准曲折缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
折›
曲›
标›
直›
线›
缝›