Đọc nhanh: 圆弧标准曲折缝 (viên o tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn hình cung.
Ý nghĩa của 圆弧标准曲折缝 khi là Danh từ
✪ May zigzac tiêu chuẩn hình cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆弧标准曲折缝
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆弧标准曲折缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆弧标准曲折缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
圆›
弧›
折›
曲›
标›
缝›