蜿蜓曲折 wān tíng qūzhé

Từ hán việt: 【uyển đình khúc chiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜿蜓曲折" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyển đình khúc chiết). Ý nghĩa là: quăn queo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜿蜓曲折 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜿蜓曲折 khi là Tính từ

quăn queo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜿蜓曲折

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 曼延 mànyán 曲折 qūzhé de 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.

  • - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng hěn 曲折 qūzhé

    - Tình yêu của họ rất phức tạp.

  • - 案情 ànqíng 发展 fāzhǎn hěn 曲折 qūzhé

    - Diễn biến vụ án rất phức tạp.

  • - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • - zhè tiáo 小路 xiǎolù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.

  • - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • - zhè tiáo 小径 xiǎojìng hěn 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.

  • - 山路 shānlù 非常 fēicháng 曲折 qūzhé

    - Đường núi rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo hěn 曲折 qūzhé

    - Con đường này rất quanh co.

  • - 故事情节 gùshìqingjié hěn 曲折 qūzhé

    - Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.

  • - zhè duàn 历史 lìshǐ hěn 曲折 qūzhé

    - Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.

  • - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • - 山路 shānlù 曲折 qūzhé 游人 yóurén 盘旋 pánxuán ér shàng

    - đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 内里 nèilǐ 还有 háiyǒu 不少 bùshǎo 曲折 qūzhé

    - chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.

  • - 我们 wǒmen de 旅程 lǚchéng 有点儿 yǒudiǎner 曲折 qūzhé

    - Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.

  • - zhè tiáo 赛道 sàidào hěn 曲折 qūzhé

    - Đường đua này rất ngoằn ngoèo.

  • - 曲折 qūzhé de 小河 xiǎohé 得象 déxiàng 腰带 yāodài

    - con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.

  • - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • - zhàn zài 山上 shānshàng 俯视 fǔshì 蜿蜓 wāntíng de 公路 gōnglù

    - đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜿蜓曲折

Hình ảnh minh họa cho từ 蜿蜓曲折

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜿蜓曲折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINKG (中戈弓大土)
    • Bảng mã:U+8713
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān , Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIJNU (中戈十弓山)
    • Bảng mã:U+873F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình