Đọc nhanh: 弯弯 (loan loan). Ý nghĩa là: Wan Wan (1981-), blogger và họa sĩ truyện tranh Đài Loan, cong veo; cong cong, vênh vênh. Ví dụ : - 小溪弯弯曲曲地顺着山沟流下去。 con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.. - 我最不喜欢满肚子弯弯绕的人。 Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
Ý nghĩa của 弯弯 khi là Danh từ
✪ Wan Wan (1981-), blogger và họa sĩ truyện tranh Đài Loan
Wan Wan (1981-), Taiwanese blogger and cartoonist
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
✪ cong veo; cong cong
✪ vênh vênh
一头儿向上仰起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 那根 树枝 很 弯
- Cành cây kia rất cong.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯弯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弯›