Đọc nhanh: 文静 (văn tĩnh). Ý nghĩa là: điềm đạm; nho nhã; dịu dàng. Ví dụ : - 我想要朴素而文静的。 Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.. - 她性情非常文静。 Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.. - 你是一个文静、内向的小男孩。 Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
Ý nghĩa của 文静 khi là Tính từ
✪ điềm đạm; nho nhã; dịu dàng
(性格、举止等) 文雅安静
- 我 想要 朴素 而 文静 的
- Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.
- 她 性情 非常 文静
- Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 那 姑娘 性格 真 文静
- Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 文静
✪ A + 很/相当 + 文静
A rất điềm đạm
- 她 很 文静
- Cô ấy rất điềm đạm.
- 她 的 性格 很 文静
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文静
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 她 很 文静
- Cô ấy rất điềm đạm.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 她 性情 非常 文静
- Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.
- 我 想要 朴素 而 文静 的
- Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.
- 那 姑娘 性格 真 文静
- Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.
- 她 的 性格 很 文静
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文静
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文静 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
静›
Nho Nhã
nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh
dịu dàngmềm
thanh lịch và bình tĩnhdịu dàngYên lặng