Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
青
(靑)
qīng
Thanh
Bộ
Màu xanh
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 青 (Thanh)
靑
Qīng
Thanh
青
Jīng|Qīng
Thanh
靓
Jìng|Liàng
Tịnh
静
Jìng
Tĩnh, Tịnh
靚
Jìng|Liàng
Tĩnh, Tịnh
靛
Diàn
điện
靜
Jìng
Tĩnh, Tịnh