教授 jiàoshòu

Từ hán việt: 【giáo thụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "教授" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáo thụ). Ý nghĩa là: giáo sư, dạy; giảng dạy; truyền thụ. Ví dụ : - 。 Anh ấy là giáo sư đại học.. - 。 Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.. - 。 Giáo sư đang lên lớp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 教授 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 教授 khi là Danh từ

giáo sư

高等学校中职别最高的教师

Ví dụ:
  • - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 说话 shuōhuà 非常 fēicháng 幽默 yōumò

    - Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.

  • - 教授 jiàoshòu zài 上课 shàngkè

    - Giáo sư đang lên lớp.

  • - 教授 jiàoshòu 指导 zhǐdǎo 学生 xuésheng

    - Giáo sư hướng dẫn học sinh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 教授 khi là Động từ

dạy; giảng dạy; truyền thụ

对学生讲解说明教材的内容

Ví dụ:
  • - 教授 jiàoshòu 历史 lìshǐ

    - Giảng dạy lịch sử

  • - zài 学校 xuéxiào 教授 jiàoshòu 数学课程 shùxuékèchéng

    - Ông ấy dạy toán ở trường học.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 教授

知名,大学,新来 + 的 + 教授

giáo sư + nổi tiếng/ đại học/ mới đến

Ví dụ:
  • - 新来 xīnlái de 教授 jiàoshòu 很受 hěnshòu 大家 dàjiā 欢迎 huānyíng

    - Giáo sư mới đến được mọi người rất hoan nghênh.

  • - shì 一位 yīwèi 知名 zhīmíng de 教授 jiàoshòu

    - Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng.

教授 + 知识,技能,课程

dạy/ giảng dạy + tri thức/ kỹ năng/ giáo trình

Ví dụ:
  • - 教授 jiàoshòu 新技能 xīnjìnéng

    - Dạy kỹ năng mới.

  • - 教授 jiàoshòu 很多 hěnduō 知识 zhīshí

    - Dạy rấy nhiều tri thức.

A + 教授 + B + ...

A dạy B ...

Ví dụ:
  • - 李老师 lǐlǎoshī 教授 jiàoshòu 孩子 háizi men 书法 shūfǎ

    - Cô Lý dạy thư pháp cho học sinh.

  • - 教授 jiàoshòu 大家 dàjiā 制作 zhìzuò 手工艺品 shǒugōngyìpǐn

    - Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教授

  • - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • - jīng 途经 tújīng hǎo 其人 qírén 爱戴 àidài 教授 jiàoshòu 自己 zìjǐ de rén 虚心 xūxīn xiàng 他们 tāmen 求教 qiújiào

    - Yêu thương chân thành.

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • - 教练 jiàoliàn shòu 运动员 yùndòngyuán xīn de 训练方法 xùnliànfāngfǎ

    - Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.

  • - 教授 jiàoshòu shuō zuò 实验 shíyàn yào xiān 确定 quèdìng 实验 shíyàn 步骤 bùzhòu

    - Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.

  • - yáo 教授 jiàoshòu jiào 历史 lìshǐ

    - Giáo sư Dao dạy lịch sử.

  • - fán 教授 jiàoshòu zài 教课 jiāokè

    - Giáo sư Phồn đang dạy học.

  • - 函授 hánshòu 教材 jiàocái

    - tài liệu giảng dạy hàm thụ

  • - 教授 jiàoshòu 历史 lìshǐ

    - Giảng dạy lịch sử

  • - 客座教授 kèzuòjiàoshòu

    - giáo sư thỉnh giảng.

  • - 教授 jiàoshòu zài 上课 shàngkè

    - Giáo sư đang lên lớp.

  • - 小明 xiǎomíng bài wáng 教授 jiàoshòu 为师 wèishī

    - Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.

  • - yòu shì 我们 wǒmen 应用 yìngyòng 微生物学 wēishēngwùxué 教授 jiàoshòu

    - Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.

  • - 教授 jiàoshòu 同意 tóngyì zài 办公时间 bàngōngshíjiān jiàn le

    - Giáo sư của tôi đồng ý gặp tôi trong giờ hành chính.

  • - 教授 jiàoshòu 大家 dàjiā 制作 zhìzuò 手工艺品 shǒugōngyìpǐn

    - Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công

  • - 大学 dàxué pìn le 一位 yīwèi 著名 zhùmíng 教授 jiàoshòu

    - Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.

  • - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • - 这是 zhèshì 李教授 lǐjiàoshòu de 太太 tàitai

    - đây là vợ của giáo sư Lý.

  • - 教授 jiàoshòu 很多 hěnduō 知识 zhīshí

    - Dạy rấy nhiều tri thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 教授

Hình ảnh minh họa cho từ 教授

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教授 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao