Đọc nhanh: 指导教授 (chỉ đạo giáo thụ). Ý nghĩa là: cố vấn, cố vấn giáo sư.
Ý nghĩa của 指导教授 khi là Danh từ
✪ cố vấn
adviser
✪ cố vấn giáo sư
advising professor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指导教授
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 她 对 学生 给予 耐心 教导
- Cô ấy dành sự chỉ dẫn nhẫn nại cho học sinh.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 牢记 老师 的 教导
- nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 遥 教授 教 历史
- Giáo sư Dao dạy lịch sử.
- 繁 教授 在 教课
- Giáo sư Phồn đang dạy học.
- 剀 教导
- sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 教授 历史
- Giảng dạy lịch sử
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 现在 一些 教授 只 做 研究 不用 指导 教学 , 使得 研究 和 教学 出现 脱节
- Hiện nay, một số giáo sư chỉ làm nghiên cứu mà không hướng dẫn giảng dạy, gây ra sự tách rời giữa nghiên cứu và giảng dạy.
- 教授 指导 学生
- Giáo sư hướng dẫn học sinh.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指导教授
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指导教授 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
指›
授›
教›