Đọc nhanh: 助理教授 (trợ lí giáo thụ). Ý nghĩa là: Trợ lý giáo sư.
Ý nghĩa của 助理教授 khi là Danh từ
✪ Trợ lý giáo sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理教授
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 遥 教授 教 历史
- Giáo sư Dao dạy lịch sử.
- 繁 教授 在 教课
- Giáo sư Phồn đang dạy học.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 教授 历史
- Giảng dạy lịch sử
- 客座教授
- giáo sư thỉnh giảng.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 这是 助理 教授 的 工作
- Đây là công việc của trợ lý giáo sư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 助理教授
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助理教授 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
授›
教›
理›