Đọc nhanh: 故乡 (cố hương). Ý nghĩa là: cố hương; quê hương; quê nhà, quê quán. Ví dụ : - 我每年都回故乡探亲。 Tôi về quê thăm gia đình mỗi năm.. - 他总是怀念故乡的美食。 Anh ấy luôn nhớ món ăn quê hương.. - 他决定在故乡安家落户。 Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
Ý nghĩa của 故乡 khi là Danh từ
✪ cố hương; quê hương; quê nhà, quê quán
出生或长期生活过的地方
- 我 每年 都 回 故乡 探亲
- Tôi về quê thăm gia đình mỗi năm.
- 他 总是 怀念 故乡 的 美食
- Anh ấy luôn nhớ món ăn quê hương.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 故乡
✪ Tính từ + 的 + 故乡
"故乡" làm trung tâm ngữ
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
✪ Động từ + 故乡
cụm động tân
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 我们 常 谈论 故乡 的 事情
- Chúng tôi thường nói về những việc ở quê.
So sánh, Phân biệt 故乡 với từ khác
✪ 故乡 vs 家乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故乡
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 他 被 葬 在 故乡
- Anh ta được chôn cất tại quê hương.
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 终老 故乡
- sống cuối đời ở cố hương.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 故乡 一 别 , 于今 十载
- Xa quê hương đến nay đã 10 năm.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 他乡遇故知
- tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).
- 他 向往 着 故乡
- Anh ấy hướng về quê hương
- 他 告别 了 故乡
- Anh ấy đã rời xa quê hương.
- 想念 兮 , 故乡 远
- Nhớ thương ơi, quê hương xa.
- 他 常常 相思 故乡
- Anh ấy thường nhớ quê hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
故›