Đọc nhanh: 放到 (phóng đáo). Ý nghĩa là: để ở; đặt ở. Ví dụ : - 把那个毛毯放到警卫室里么 Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?. - 我把营养速冻晚餐放到微波炉里了 Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.. - 把托盘放到那边去。 Đặt pallet sang đằng kia.
Ý nghĩa của 放到 khi là Động từ
✪ để ở; đặt ở
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 把 托盘 放到 那边 去
- Đặt pallet sang đằng kia.
- 我 把 鱼 放到 河里
- tôi thả cá xuống sông
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放到
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 把 箱子 放到 门口
- Đặt hộp ở cửa ra vào.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 春天 到 了 , 百花 开放
- Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.
- 遇到困难 时 不要 放弃
- Gặp khó khăn thì đừng bỏ cuộc.
- 我 把 书 放到 桌子 上 了
- Tôi đã đặt sách lên bàn.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 要 说到做到 , 不能 放空炮
- nói được làm được, không thể nói suông.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 我 把 书 放到 书架上
- Tôi đặt sách lên giá sách.
- 请 将 包裹 放到 前台
- Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 如果 你们 把 成吉思汗 放到
- Nếu bạn đặt Thành Cát Tư Hãn trước
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
放›