- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
- Pinyin:
Dòng
- Âm hán việt:
Đông
Đống
- Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰冫东
- Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
- Bảng mã:U+51BB
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 冻
Ý nghĩa của từ 冻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冻 (đông, đống). Bộ Băng 冫 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶一一フ丨ノ丶). Ý nghĩa là: đóng băng, nước đá. Từ ghép với 冻 : 凍肉 Thịt đông, 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng, 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh, 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đóng băng, đông lại
- 凍肉 Thịt đông
- 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng
* ② Lạnh cóng, rét cóng
- 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh
- 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng