Đọc nhanh: 能不能 (năng bất năng). Ý nghĩa là: Có thể hay không. Ví dụ : - 你看看能不能弄到靠窗的桌子 Xem liệu bạn có thể lấy một cái bàn bên cửa sổ không.. - 你能不能挤进快车道啊[适应这种生活] Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?. - 我能不能拿走这个围脖 Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
Ý nghĩa của 能不能 khi là Phó từ
✪ Có thể hay không
- 你 看看 能 不能 弄 到 靠窗 的 桌子
- Xem liệu bạn có thể lấy một cái bàn bên cửa sổ không.
- 你 能 不能 挤进 快车道 啊 适应 这种 生活
- Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?
- 我能 不能 拿走 这个 围脖
- Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
- 能 不能 站 到 犯罪现场
- Bạn không thể chỉ đứng tại hiện trường vụ án
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能不能
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 我们 不能 伤害 无辜
- Chúng ta không thể làm hại người vô tội.
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 若 是 能 吃不胖 , 我 无敌 了 !
- Nếu ăn mà không béo, tôi vô địch luôn!
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能不能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能不能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
能›