Đọc nhanh: 播弃 (bá khí). Ý nghĩa là: Bỏ đi; vứt đi; văng ra. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim phù dã công chi chú khí; kim dũng dược ư lô trung; tất hữu ba dật nhi bá khí giả 今夫冶工之鑄器; 金踊躍于鑪中; 必有波溢而播棄者 (Thục chân huấn 俶真訓) Nay khi người thợ đúc nung đúc khí cụ; kim loại nhảy nhót trong lò; tất có chất nóng chảy tràn và văng ra bên ngoài..
Ý nghĩa của 播弃 khi là Động từ
✪ Bỏ đi; vứt đi; văng ra. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim phù dã công chi chú khí; kim dũng dược ư lô trung; tất hữu ba dật nhi bá khí giả 今夫冶工之鑄器; 金踊躍于鑪中; 必有波溢而播棄者 (Thục chân huấn 俶真訓) Nay khi người thợ đúc nung đúc khí cụ; kim loại nhảy nhót trong lò; tất có chất nóng chảy tràn và văng ra bên ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播弃
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 她 劝说 我 不要 放弃
- Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 孩子 们 嫌弃 这个 游戏
- Bọn trẻ ghét trò chơi này.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播弃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弃›
播›