• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Kim 金 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金盧
  • Thương hiệt:CYPT (金卜心廿)
  • Bảng mã:U+946A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鑪

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬬻

Ý nghĩa của từ 鑪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô, Lư). Bộ Kim (+16 nét). Tổng 24 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: lò lửa, Lò lửa, Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu, lò lửa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lò lửa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái hoả lò, bếp lò. Có khi viết là lô .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lò lửa
* Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu
Âm:

Từ điển phổ thông

  • lò lửa