Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
殳
shū
Thù
Bộ
Cái gậy, binh khí dài
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 殳 (Thù)
殳
Shū
Thù
殴
ōu
ấu, ẩu
段
Duàn
đoàn, đoán, đoạn
殷
Yān|Yīn|Yǐn
An, Yên, ân, ẩn
殸
Qìng
Thanh
殹
Yì
ê, ế
殺
Sà|Shā|Shài|Shè
Sái, Sát, Tát, ái
殼
Ké|Qiào
Xác
殽
Xiáo|Xiào|Yáo
Hiệu, Hào, Hạo
殿
Diàn
điến, điện, đán
毀
Huǐ|Huì
Huỷ
毁
Huǐ
Huỷ
毂
Gū|Gǔ
Cốc
毄
jī
Kích
毅
Yì
Nghị
毆
Kōu|ōu|Qū
Khu, ấu, ẩu