构筑 gòuzhù

Từ hán việt: 【cấu trúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构筑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu trúc). Ý nghĩa là: cấu trúc; cấu tạo; xây dựng. Ví dụ : - xây dựng công sự

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构筑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 构筑 khi là Danh từ

cấu trúc; cấu tạo; xây dựng

建造;修筑

Ví dụ:
  • - 构筑工事 gòuzhùgōngshì

    - xây dựng công sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构筑

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 贵阳 guìyáng 别称 biéchēng shì 筑城 zhùchéng

    - Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.

  • - 建筑工人 jiànzhùgōngrén 亨利 hēnglì · · 布莱斯 bùláisī

    - Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • - 民用建筑 mínyòngjiànzhù

    - xây dựng dân dụng.

  • - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

  • - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • - 修堤 xiūdī 筑坝 zhùbà

    - tu bổ đê điều.

  • - 浇筑 jiāozhù 浇筑 jiāozhù 大坝 dàbà

    - đổ bê-tông xây đập nước.

  • - 构筑工事 gòuzhùgōngshì

    - xây dựng công sự

  • - 覆面 fùmiàn 固定 gùdìng dào 一座 yīzuò 建筑物 jiànzhùwù huò 其它 qítā 结构 jiégòu shàng de 保护层 bǎohùcéng huò 绝缘层 juéyuáncéng

    - Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.

  • - 天坛 tiāntán de 建筑 jiànzhù 结构 jiégòu hěn 别致 biézhì

    - Cấu trúc kiến ​​trúc của thiên đàn rất độc đáo.

  • - 这栋 zhèdòng 建筑 jiànzhù 有五进 yǒuwǔjìn 结构 jiégòu

    - Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.

  • - 这些 zhèxiē 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé 不同 bùtóng

    - Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构筑

Hình ảnh minh họa cho từ 构筑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMNJ (竹一弓十)
    • Bảng mã:U+7B51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao