Đọc nhanh: 营造 (doanh tạo). Ý nghĩa là: xây dựng, tạo ra; tạo nên; sáng tạo; cấu tạo. Ví dụ : - 他们营造了一座高楼。 Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.. - 城市正在营造新的公园。 Thành phố đang xây dựng công viên mới.. - 工人们营造了一座桥梁。 Công nhân xây dựng một cây cầu.
Ý nghĩa của 营造 khi là Động từ
✪ xây dựng
建造;制作
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tạo ra; tạo nên; sáng tạo; cấu tạo
创造;构造
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 营造
✪ 营造(+ 了)+ Tân ngữ
cụm động tân
- 我们 营造 了 一个 新 建筑
- Chúng tôi xây dựng một công trình mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 我们 营造 了 一个 新 建筑
- Chúng tôi xây dựng một công trình mới.
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm营›
造›