营造 yíngzào

Từ hán việt: 【doanh tạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "营造" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh tạo). Ý nghĩa là: xây dựng, tạo ra; tạo nên; sáng tạo; cấu tạo. Ví dụ : - 。 Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.. - 。 Thành phố đang xây dựng công viên mới.. - 。 Công nhân xây dựng một cây cầu.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 营造 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 营造 khi là Động từ

xây dựng

建造;制作

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.

  • - 城市 chéngshì 正在 zhèngzài 营造 yíngzào xīn de 公园 gōngyuán

    - Thành phố đang xây dựng công viên mới.

  • - 工人 gōngrén men 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 桥梁 qiáoliáng

    - Công nhân xây dựng một cây cầu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tạo ra; tạo nên; sáng tạo; cấu tạo

创造;构造

Ví dụ:
  • - 营造 yíngzào le 美丽 měilì de 花园 huāyuán

    - Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.

  • - 艺术家 yìshùjiā 营造 yíngzào le 一个 yígè 幻想 huànxiǎng 世界 shìjiè

    - Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.

  • - 公司 gōngsī 营造 yíngzào le 创新 chuàngxīn de 文化 wénhuà

    - Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 营造

营造(+ 了)+ Tân ngữ

cụm động tân

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 营造 yíngzào le 一个 yígè xīn 建筑 jiànzhù

    - Chúng tôi xây dựng một công trình mới.

  • - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 现代 xiàndài de 设施 shèshī

    - Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 植树造林 zhíshùzàolín

    - trồng cây gây rừng.

  • - 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - đặt chuyện hãm hại người

  • - zài 营求 yíngqiú 机会 jīhuì

    - Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.

  • - 改造思想 gǎizàosīxiǎng

    - cải tạo tư tưởng

  • - 造次行事 zàocìxíngshì

    - hành động lỗ mãng

  • - 不可造次 bùkězàocì

    - không được thô lỗ

  • - 造次 zàocì 之间 zhījiān

    - trong lúc vội vàng

  • - 营造 yíngzào 防护林 fánghùlín

    - kiến tạo rừng phòng hộ

  • - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • - 艺术家 yìshùjiā 营造 yíngzào le 一个 yígè 幻想 huànxiǎng 世界 shìjiè

    - Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.

  • - 经营 jīngyíng 制造业 zhìzàoyè 已有 yǐyǒu 十年 shínián le

    - Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.

  • - 公司 gōngsī 营造 yíngzào le 创新 chuàngxīn de 文化 wénhuà

    - Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.

  • - 营造 yíngzào le 美丽 měilì de 花园 huāyuán

    - Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.

  • - 工人 gōngrén men 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 桥梁 qiáoliáng

    - Công nhân xây dựng một cây cầu.

  • - 我们 wǒmen 营造 yíngzào le 一个 yígè xīn 建筑 jiànzhù

    - Chúng tôi xây dựng một công trình mới.

  • - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.

  • - 城市 chéngshì 正在 zhèngzài 营造 yíngzào xīn de 公园 gōngyuán

    - Thành phố đang xây dựng công viên mới.

  • - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 现代 xiàndài de 设施 shèshī

    - Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

  • - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 营造

Hình ảnh minh họa cho từ 营造

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao