Đọc nhanh: 推翻 (thôi phiên). Ý nghĩa là: lật đổ; lật nhào; đả đảo; đạp đổ, phủ định; bác bỏ; lật ngược vấn đề, lật; ngã; đổ. Ví dụ : - 革命推翻了旧政权。 Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.. - 他们试图推翻政府。 Họ cố gắng lật đổ chính phủ.. - 政府被彻底推翻了。 Chính phủ đã bị lật đổ hoàn toàn.
Ý nghĩa của 推翻 khi là Động từ
✪ lật đổ; lật nhào; đả đảo; đạp đổ
用武力打垮旧的政权; 使局面彻底改变
- 革命 推翻 了 旧 政权
- Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 政府 被 彻底 推翻 了
- Chính phủ đã bị lật đổ hoàn toàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phủ định; bác bỏ; lật ngược vấn đề
根本否定已有的说法; 计划; 决定等
- 他 推翻 了 原来 的 计划
- Anh ấy đã bác bỏ kế hoạch ban đầu.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lật; ngã; đổ
推倒
- 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 猫 推翻 了 花瓶
- Con mèo đã làm đổ bình hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推翻
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 推 及 各处
- mở rộng mọi nơi
- 白色 政权 被 推翻 了
- Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.
- 猫 推翻 了 花瓶
- Con mèo đã làm đổ bình hoa.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 推翻 帝制
- lật đổ đế chế
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
- 革命 推翻 了 旧 政权
- Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.
- 政府 被 彻底 推翻 了
- Chính phủ đã bị lật đổ hoàn toàn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 那 政权 被 推翻 以 後 有 一段 时期 是 无政府 状态
- Sau khi chính quyền bị lật đổ, có một giai đoạn thời gian là trạng thái vô chính phủ.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
- 他 推翻 了 原来 的 计划
- Anh ấy đã bác bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
翻›