Đọc nhanh: 排斥孔教 (bài xích khổng giáo). Ý nghĩa là: bài Khổng.
Ý nghĩa của 排斥孔教 khi là Danh từ
✪ bài Khổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排斥孔教
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 是 女排 的 总教练
- Anh ấy là huấn luyện viên trưởng của đội bóng chuyền nữ.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 新 政策 遭到 排斥
- Chính sách mới bị bài xích.
- 她 排斥 所有 的 改变
- Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 他 排斥 新来 的 同事
- Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 外来文化 受到 排斥
- Văn hóa ngoại lai bị bài xích.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 孔子 是 教育领域 的 先驱
- Khổng Tử là người tiên phong trong lĩnh vực giáo dục.
- 我们 排队 进入 教室
- Chúng ta xếp hàng đi vào lớp học.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排斥孔教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排斥孔教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
排›
教›
斥›