依偎 yīwēi

Từ hán việt: 【y ôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "依偎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y ôi). Ý nghĩa là: dựa sát vào nhau; ngả vào nhau. Ví dụ : - 怀。 đứa bé ngả vào lòng bà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 依偎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 依偎 khi là Động từ

dựa sát vào nhau; ngả vào nhau

亲热地靠着;紧挨着

Ví dụ:
  • - 孩子 háizi 依偎 yīwēi zài 奶奶 nǎinai de 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngả vào lòng bà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依偎

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 不想 bùxiǎng 依附 yīfù 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 皈依 guīyī 佛门 fómén

    - quy y cửa Phật

  • - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 依然如故 yīránrúgù

    - vẫn như cũ.

  • - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • - 依恋 yīliàn 之情 zhīqíng

    - tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

  • - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • - 依依惜别 yīyīxībié

    - lưu luyến chia tay

  • - 依着 yīzhe 椅子 yǐzi 休息 xiūxī

    - Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.

  • - le 我们 wǒmen de 安排 ānpái

    - Cô ấy đã đồng ý với sự sắp xếp của chúng tôi.

  • - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • - qiān liǔ 河岸 héàn 低垂 dīchuí

    - Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.

  • - 孩子 háizi 依偎 yīwēi zài 奶奶 nǎinai de 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngả vào lòng bà.

  • - 自给自足 zìjǐzìzú de 依靠 yīkào 别人 biérén de 帮助 bāngzhù 关心 guānxīn huò 资助 zīzhù de 自力更生 zìlìgēngshēng de

    - Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 依偎

Hình ảnh minh họa cho từ 依偎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依偎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Ôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWMV (人田一女)
    • Bảng mã:U+504E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình