Đọc nhanh: 掌勺 (chưởng thược). Ý nghĩa là: bếp trưởng, khéo tay, khéo léo, phụ trách nấu ăn. Ví dụ : - 掌勺儿的(饭馆、食堂中主持烹调的厨师)。 đầu bếp; thợ nấu. - 炒股炒房发财的人已不计其数,想发财就得争当掌勺的。 Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
✪ bếp trưởng
chef
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
✪ khéo tay, khéo léo
head cook
✪ phụ trách nấu ăn
to be in charge of the cooking
✪ trở thành đầu bếp
to be the chef
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌勺
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 他 有 马勺
- Anh ấy có cái muôi to.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 她 把 哺 放在 勺子 上
- Cô ấy cho cơm búng lên thìa.
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 用饭 勺 盛饭
- Dùng thìa xới cơm để múc cơm.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌勺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌勺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勺›
掌›