Đọc nhanh: 掌纹 (chưởng văn). Ý nghĩa là: chỉ tay (lớp nông của gan bàn tay với độ dài; ngắn khác nhau.).
Ý nghĩa của 掌纹 khi là Danh từ
✪ chỉ tay (lớp nông của gan bàn tay với độ dài; ngắn khác nhau.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌纹
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 纹索
- dây treo cổ.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掌›
纹›