Đọc nhanh: 挑战 (khiêu chiến). Ý nghĩa là: thách thức; thách đấu; khiêu chiến. Ví dụ : - 企业向竞争对手挑战。 Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.. - 他勇敢地挑战了对手。 Anh ấy dũng cảm thách thức đối thủ.. - 她挑战了自己的极限。 Cô ấy đã thách thức giới hạn của chính mình.
Ý nghĩa của 挑战 khi là Động từ
✪ thách thức; thách đấu; khiêu chiến
故意使对方生气,出来和自己打仗或者打架;刺激对手和自己比赛
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 他 勇敢 地 挑战 了 对手
- Anh ấy dũng cảm thách thức đối thủ.
- 她 挑战 了 自己 的 极限
- Cô ấy đã thách thức giới hạn của chính mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 挑战
✪ 向 + Tân ngữ + 挑战
thách thức ai
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 员工 向 经理 挑战
- Nhân viên thách thức giám đốc.
✪ Động từ(敢/ 提出/ 应对/ 面对) + 挑战
- 他们 成功 应对 挑战
- Họ đã thành công đối phó với thách thức.
- 我们 共同 面对 挑战
- Chúng ta cùng nhau đối mặt với thách thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑战
- 我 喜欢 适度 的 挑战
- Tôi thích những thách thức vừa phải.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
- 挑动 战争
- khiêu chiến
- 这 是 另 一项 维珍 挑战
- Đó là một Thử thách Virgin khác.
- 他 向 我 挑战
- Anh ta thách thức tôi.
- 我们 遇到 了 不少 挑战
- Chúng tôi gặp phải nhiều thử thách.
- 我 不断 克服 遇到 的 挑战
- Tôi không ngừng vượt qua thử thách.
- 他们 经不起 挑战
- Họ không thể chịu đựng thử thách.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 我 从来不 害怕 挑战
- Tôi trước giờ không sợ thử thách.
- 我们 不 应该 畏惧 挑战
- Chúng ta không nên sợ thách thức.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 胆小 的 人 不敢 挑战 自我
- Người nhút nhát không dám thách thức bản thân.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他 愿意 尝试 新 的 挑战
- Anh ấy sẵn sàng thử những thử thách mới.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 我们 要 做好 预备 迎接挑战
- Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.
- 面对 挑战 , 困难 是 必然 的
- Khi đối mặt với thách thức, khó khăn là tất yếu.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
挑›