Đọc nhanh: 迎接挑战 (nghênh tiếp khiêu chiến). Ý nghĩa là: để đáp ứng một thách thức.
Ý nghĩa của 迎接挑战 khi là Động từ
✪ để đáp ứng một thách thức
to meet a challenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎接挑战
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 挑动 战争
- khiêu chiến
- 我们 遇到 了 不少 挑战
- Chúng tôi gặp phải nhiều thử thách.
- 我 不断 克服 遇到 的 挑战
- Tôi không ngừng vượt qua thử thách.
- 他们 经不起 挑战
- Họ không thể chịu đựng thử thách.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 我 从来不 害怕 挑战
- Tôi trước giờ không sợ thử thách.
- 我们 不 应该 畏惧 挑战
- Chúng ta không nên sợ thách thức.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 我们 要 做好 预备 迎接挑战
- Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 他 毅然 接受 了 这次 挑战
- Anh kiên quyết chấp nhận thử thách lần này.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 他们 愿意 接受 挑战
- Họ sẵn lòng chấp nhận thử thách.
- 我们 需要 应 接 挑战
- Chúng cần ứng phó với thử thách.
- 她 勇敢 地 接受 了 挑战
- Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách.
- 他 真正 地 接受 了 挑战
- Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迎接挑战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迎接挑战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
挑›
接›
迎›