拳击 quánjī

Từ hán việt: 【quyền kích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拳击" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền kích). Ý nghĩa là: quyền anh; đánh bốc. Ví dụ : - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.. - ? Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?. - 《 Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

Từ vựng: Chủ Đề Thể Thao

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拳击 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拳击 khi là Danh từ

quyền anh; đánh bốc

体育运动项目之一,比赛时两个人戴着特制的皮毛套搏斗,以击倒对方为胜

Ví dụ:
  • - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • - jiào 演成 yǎnchéng 拳击手 quánjīshǒu 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?

  • - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - jiù 像是 xiàngshì 大赛 dàsài 前夕 qiánxī de 拳击手 quánjīshǒu

    - Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳击

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 迫击炮 pǎijīpào 发射 fāshè le

    - Pháo cối đã bắn.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 不顾一切 bùgùyīqiè xiàng 攻击者 gōngjīzhě 哀求 āiqiú

    - Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.

  • - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • - yòng 拳头 quántou 猛击 měngjī

    - Anh ấy đấm mạnh vào tôi.

  • - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • - jiào 演成 yǎnchéng 拳击手 quánjīshǒu 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?

  • - 拳击赛 quánjīsài 进行 jìnxíng dào 第十个 dìshígè 回合 huíhé réng 不分胜负 bùfēnshèngfù

    - thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.

  • - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • - jiù 像是 xiàngshì 大赛 dàsài 前夕 qiánxī de 拳击手 quánjīshǒu

    - Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.

  • - de 攻击 gōngjī 失败 shībài le

    - Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拳击

Hình ảnh minh họa cho từ 拳击

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拳击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao