Đọc nhanh: 棉花拳击 (miên hoa quyền kích). Ý nghĩa là: Mianhua Quanji - "Boxing bông" (Võ thuật Trung Quốc).
✪ Mianhua Quanji - "Boxing bông" (Võ thuật Trung Quốc)
Mianhua Quanji -"Cotton Boxing" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花拳击
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 轧 棉花
- cán bông
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 这种 棉花 的 棉絮 长
- loại bông này sợi dài.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这些 棉花 疯 了
- cây bông này bị lốp rồi.
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
- 他 用 拳头 猛击 我
- Anh ấy đấm mạnh vào tôi.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉花拳击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉花拳击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
拳›
棉›
花›