- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Kim 金 (+5 nét)
- Pinyin:
Líng
- Âm hán việt:
Linh
- Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅令
- Thương hiệt:OVOII (人女人戈戈)
- Bảng mã:U+94C3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 铃
Ý nghĩa của từ 铃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铃 (Linh). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: cái chuông. Từ ghép với 铃 : 電鈴 Chuông điện, 車鈴 Chuông xe, 按鈴 Bấm chuông, 落鈴 Rụng nụ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chuông
- 電鈴 Chuông điện
- 車鈴 Chuông xe
- 按鈴 Bấm chuông
* ③ Nụ búp
- 棉鈴 Nụ bông
- 落鈴 Rụng nụ.