担忧 dānyōu

Từ hán việt: 【đảm ưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "担忧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảm ưu). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu. Ví dụ : - 。 Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.. - 。 Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.. - 。 Anh ấy lo lắng vì công việc.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 担忧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 担忧 khi là Động từ

lo lắng; lo nghĩ; lo âu

担心并忧虑

Ví dụ:
  • - hěn 担忧 dānyōu de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.

  • - bié 担忧 dānyōu 一切 yīqiè dōu huì hǎo de

    - Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.

  • - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò ér 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng vì công việc.

  • - 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 必要 bìyào 担忧 dānyōu tài duō

    - Chúng ta không cần lo lắng quá nhiều.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 担忧 với từ khác

担心 vs 担忧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担忧

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 分忧解愁 fēnyōujiěchóu

    - san sẻ nỗi lo

  • - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧愁 yōuchóu

    - Dạo này cô ấy trông rất lo âu.

  • - wèi 自己 zìjǐ de 将来 jiānglái 感到 gǎndào 忧愁 yōuchóu

    - Cô ấy lo âu về tương lai của mình.

  • - hěn 担忧 dānyōu de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.

  • - 进口 jìnkǒu 出口 chūkǒu de 比例 bǐlì 入超 rùchāo lìng 政府 zhèngfǔ 担忧 dānyōu

    - Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.

  • - 政治局势 zhèngzhìjúshì de 势头 shìtóu 令人担忧 lìngréndānyōu

    - Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.

  • - 何必 hébì 担忧 dānyōu

    - Bạn hà tất phải lo lắng?

  • - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò ér 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng vì công việc.

  • - de 担忧 dānyōu 十分 shífēn 现实 xiànshí

    - Lo lắng của anh ấy rất thực tế.

  • - bié 担忧 dānyōu 一切 yīqiè dōu huì hǎo de

    - Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.

  • - 脸上 liǎnshàng de 担忧 dānyōu shì 可见 kějiàn de

    - Nỗi lo trên mặt anh ấy rất rõ ràng.

  • - 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 必要 bìyào 担忧 dānyōu tài duō

    - Chúng ta không cần lo lắng quá nhiều.

  • - de 担心 dānxīn shì 过度 guòdù de 没有 méiyǒu 必要 bìyào 如此 rúcǐ 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.

  • - 我们 wǒmen duì 社会风气 shèhuìfēngqì 低俗 dīsú huà 表示 biǎoshì 担忧 dānyōu

    - Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.

  • - duì 未来 wèilái de 休咎 xiūjiù 感到 gǎndào 担忧 dānyōu

    - Cô ấy cảm thấy lo lắng về sự may mắn hoặc bất lợi của tương lai.

  • - 其中 qízhōng 一个 yígè 担忧 dānyōu shì 额外开支 éwàikāizhī 可能 kěnéng huì 影响 yǐngxiǎng 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.

  • - 失败 shībài dào le 令人担忧 lìngréndānyōu de 地步 dìbù

    - Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.

  • - 恍惚 huǎnghū de 眼神 yǎnshén ràng rén 担忧 dānyōu

    - Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.

  • - de 放纵 fàngzòng 行为 xíngwéi ràng rén hěn 担忧 dānyōu

    - Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 担忧

Hình ảnh minh họa cho từ 担忧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 担忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao