Đọc nhanh: 担忧 (đảm ưu). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu. Ví dụ : - 我很担忧他的健康。 Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.. - 别担忧,一切都会好的。 Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.. - 他因为工作而担忧。 Anh ấy lo lắng vì công việc.
Ý nghĩa của 担忧 khi là Động từ
✪ lo lắng; lo nghĩ; lo âu
担心并忧虑
- 我 很 担忧 他 的 健康
- Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.
- 别 担忧 , 一切 都 会 好 的
- Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 我们 没有 必要 担忧 太 多
- Chúng ta không cần lo lắng quá nhiều.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 担忧 với từ khác
✪ 担心 vs 担忧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担忧
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 我 很 担忧 他 的 健康
- Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 你 何必 担忧
- Bạn hà tất phải lo lắng?
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 他 的 担忧 十分 现实
- Lo lắng của anh ấy rất thực tế.
- 别 担忧 , 一切 都 会 好 的
- Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
- 他 脸上 的 担忧 是 可见 的
- Nỗi lo trên mặt anh ấy rất rõ ràng.
- 我们 没有 必要 担忧 太 多
- Chúng ta không cần lo lắng quá nhiều.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 她 对 未来 的 休咎 感到 担忧
- Cô ấy cảm thấy lo lắng về sự may mắn hoặc bất lợi của tương lai.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
- 她 恍惚 的 眼神 让 人 担忧
- Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 担忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 担忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忧›
担›
Buồn Lo, Buồn Rầu, Lo Buồn
Băn Khoăn, Phân Vân
băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè
Lo Âu, Lo Lắng, Khắc Khoải
Buồn Thương, Sầu Muộn
Lo Lắng
Bận Tâm, Nhọc Lòng, Lo Nghĩ
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm; phập phồng; niệm lựbuồn lo
lo lắng; lo âu; lo nghĩnỗi lo; nỗi buồnbuồn locực lòng
sầu muộn; buồn rầu; lo lắng; lo nghĩ
san sẻ; chia sẻ; giúp đỡ; phân ưu
ảm đạmlo lắng