Đọc nhanh: 替古人担忧 (thế cổ nhân đảm ưu). Ý nghĩa là: khóc vì sữa bị đổ, thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ, băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết.
Ý nghĩa của 替古人担忧 khi là Động từ
✪ khóc vì sữa bị đổ
crying over spilt milk
✪ thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ
often used with negatives, e.g. no need to worry about past issues
✪ băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết
to fret over the worries of long-departed people (idiom); to worry unnecessarily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替古人担忧
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 人员 更替
- thay đổi nhân viên
- 她 替 父母 担心
- Cô ấy lo lắng thay bố mẹ mình.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
- 她 恍惚 的 眼神 让 人 担忧
- Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替古人担忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替古人担忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
古›
忧›
担›
替›