忧郁 yōuyù

Từ hán việt: 【ưu uất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忧郁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu uất). Ý nghĩa là: buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu. Ví dụ : - 。 Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.. - 。 Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.. - 。 Câu chuyện này có chút buồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忧郁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忧郁 khi là Tính từ

buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu

忧伤; 愁闷

Ví dụ:
  • - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 有些 yǒuxiē 忧郁 yōuyù

    - Câu chuyện này có chút buồn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧郁

  • - 葱郁 cōngyù de 松树 sōngshù lín

    - rừng thông xanh um.

  • - 分忧解愁 fēnyōujiěchóu

    - san sẻ nỗi lo

  • - 面容 miànróng 忧愁 yōuchóu

    - vẻ mặt buồn rầu.

  • - 忧愁 yōuchóu 不会 búhuì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.

  • - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧愁 yōuchóu

    - Dạo này cô ấy trông rất lo âu.

  • - wèi 自己 zìjǐ de 将来 jiānglái 感到 gǎndào 忧愁 yōuchóu

    - Cô ấy lo âu về tương lai của mình.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - 郁郁不乐 yùyùbùlè

    - buồn bực không vui; buồn thiu.

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 有些 yǒuxiē 忧郁 yōuyù

    - Câu chuyện này có chút buồn.

  • - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

  • - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • - 剩男 shèngnán 剩女 shèngnǚ 回家 huíjiā 过年 guònián 已成 yǐchéng 难题 nántí 希望 xīwàng 父母 fùmǔ men 不要 búyào 杞人忧天 qǐrényōutiān

    - Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忧郁

Hình ảnh minh họa cho từ 忧郁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忧郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao