Đọc nhanh: 颇为担忧 (pha vi đảm ưu). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng.
Ý nghĩa của 颇为担忧 khi là Thành ngữ
✪ vô cùng lo lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颇为担忧
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 此人 器局 颇为 狭隘
- Tính cách của người này khá hẹp hòi.
- 我 很 担忧 他 的 健康
- Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.
- 我 暗暗 为 他 担心
- Tôi thầm lo lắng cho anh ấy.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 廉颇 负荆请罪 , 至今 传为美谈
- câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.
- 爷爷 为 孙子 担心
- Ông lo lắng cho cháu.
- 你别 为 那个 担心 , 很 好办
- anh chớ lo về việc ấy, làm được thôi.
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
- 你 何必 担忧
- Bạn hà tất phải lo lắng?
- 前路 颇为 奸险
- Con đường phía trước khá nguy hiểm.
- 妈妈 为 孩子 忧虑
- Mẹ lo lắng cho con cái.
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 他 的 担忧 十分 现实
- Lo lắng của anh ấy rất thực tế.
- 别 担忧 , 一切 都 会 好 的
- Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颇为担忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颇为担忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
忧›
担›
颇›