Đọc nhanh: 意中 (ý trung). Ý nghĩa là: theo mong muốn hoặc kỳ vọng của một người. Ví dụ : - 他开荒时无意中发现了一枚古钱。 khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.. - 我无意中碰到斯特凡 Tôi vô tình chạm vào Stefan. - 就好像无意中走进了一家同性恋酒吧 Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
Ý nghĩa của 意中 khi là Động từ
✪ theo mong muốn hoặc kỳ vọng của một người
according with one's wish or expectation
- 他 开荒 时 无意 中 发现 了 一枚 古钱
- khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意中
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 他 话 中 的 意思 很 微妙
- Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 游玩 途中 意漓然
- Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.
- 她 无意 中 受到 侮辱
- Cô ấy vô tình bị xúc phạm.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 她 中意 这 首歌
- Cô ấy thích bài hát này.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 这个 主意 在 我 脑海中 蹦出来
- Ý tưởng này bật ra trong đầu tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
意›