Đọc nhanh: 中意 (trung ý). Ý nghĩa là: trúng ý; hợp ý; vừa ý. Ví dụ : - 他很中意那辆车。 Tôi rất vừa ý chiếc xe đó.. - 这座房子我很中意。 Căn nhà này rất hợp ý tôi.. - 我比较中意这辆车。 Tôi khá thích chiếc xe này.
Ý nghĩa của 中意 khi là Từ điển
✪ trúng ý; hợp ý; vừa ý
感到满意;合乎心意
- 他 很 中意 那辆车
- Tôi rất vừa ý chiếc xe đó.
- 这座 房子 我 很 中意
- Căn nhà này rất hợp ý tôi.
- 我 比较 中意 这辆 车
- Tôi khá thích chiếc xe này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 中意
✪ 中 + Ai đó + 的意
- 这个 方案 能否 中 你 的 意 ?
- Kế hoạch này có làm bạn hài lòng không?
- 她 很 难 中 客户 的 意
- Cô ấy khó mà làm hài lòng khách hàng.
✪ Chủ ngữ + (很) + 中意 + Tân ngữ
- 她 中意 这 首歌
- Cô ấy thích bài hát này.
- 我 中意 这个 颜色
- Tôi thích màu này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中意
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 他 话 中 的 意思 很 微妙
- Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 游玩 途中 意漓然
- Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.
- 她 无意 中 受到 侮辱
- Cô ấy vô tình bị xúc phạm.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 她 中意 这 首歌
- Cô ấy thích bài hát này.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 这个 主意 在 我 脑海中 蹦出来
- Ý tưởng này bật ra trong đầu tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
意›